Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bình phục



verb
To be well again, to regain health, to recover
ngÆ°á»i ốm đã bình phục the sick person has regained health, the sick person has recovered
sức khá»e chÆ°a bình phục not to have recovered

[bình phục]
to be well again; to regain/recover one's health; to recuperate
Äang dần dần bình phục
To be on the road/way to recovery
NgÆ°á»i ốm đã bình phục
The sick person has regained health; The sick person has recovered
Sức khoẻ chưa bình phục
Not to have recovered from illness
Chúc anh chóng bình phục!
With best wishes for a speedy recovery!



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.